Ngày nay, nhu cầu sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng tăng cao, và túi phân hủy sinh học đang là một giải pháp thay thế tiềm năng cho túi nilon truyền thống. Bạn có thể đã nghe nói rằng “túi phân hủy sinh học phân hủy hoàn toàn trong 12 tháng”. Nhưng liệu đây có phải là sự thật tuyệt đối?
Nội dung chính
Túi phân hủy sinh học là gì?
Túi phân hủy sinh học là loại túi được làm từ các vật liệu có nguồn gốc sinh học, chẳng hạn như tinh bột ngô, PLA (polylactic acid) hoặc PBAT (polybutylene adipate terephthalate). Khác với túi nilon truyền thống làm từ nhựa dẻo như PE, PP, PS,… túi phân hủy sinh học được thiết kế để phân hủy bởi vi sinh vật trong điều kiện thích hợp. Sự khác biệt quan trọng nhất nằm ở khả năng phân hủy hoàn toàn thành các chất tự nhiên, không gây hại cho môi trường, thay vì tồn tại hàng trăm năm như túi nilon.
Cơ chế phân hủy sinh học: Quá trình phân hủy sinh học là một quá trình tự nhiên, trong đó các vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) sử dụng các enzyme để phân hủy vật liệu thành các chất đơn giản hơn như CO2, nước và sinh khối (biomass). Tốc độ và hiệu quả của quá trình này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Theo EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ), phân hủy sinh học là một quá trình tự nhiên trong đó các vi sinh vật như vi khuẩn, nấm hoặc các vi sinh vật khác tiêu thụ vật liệu và chuyển đổi chúng thành nước, carbon dioxide và sinh khối.
Sự thật về việc phân hủy hoàn toàn từ 3 -12 tháng
Thông tin phân hủy hoàn toàn từ 3 -12 tháng thường xuất phát từ các thử nghiệm được thực hiện trong điều kiện lý tưởng, chẳng hạn như trong phòng thí nghiệm hoặc tại các cơ sở ủ công nghiệp. Trong những môi trường này, nhiệt độ, độ ẩm, oxy và sự hiện diện của vi sinh vật được kiểm soát chặt chẽ để tối ưu hóa quá trình phân hủy sinh học. Tuy nhiên, điều kiện thực tế thường sẽ khác so với điều kiện lý tưởng này.
Sự thật: Thời gian phân hủy phụ thuộc vào nhiều yếu tố môi trường khác nhau
- Loại nguyên liệu cấu thành túi: PLA, PBAT, tinh bột ngô và các vật liệu khác nhau có tốc độ phân hủy sinh học khác nhau. PLA, ví dụ, đòi hỏi nhiệt độ cao hơn và điều kiện ủ công nghiệp để phân hủy hiệu quả.
- Môi trường phân hủy:
- Nhiệt độ, độ ẩm, oxy: Vi sinh vật cần điều kiện thích hợp để hoạt động hiệu quả.
- Sự hiện diện và mật độ của vi sinh vật: Đất giàu vi sinh vật sẽ thúc đẩy quá trình phân hủy nhanh hơn.
- Điều kiện ủ công nghiệp, ủ tại nhà, bãi chôn lấp, môi trường tự nhiên (đất, nước): Mỗi môi trường có điều kiện và tốc độ phân hủy khác nhau. Ví dụ, bãi chôn lấp thiếu oxy có thể làm chậm quá trình phân hủy đáng kể.
- Độ dày và kích thước của túi: Túi dày hơn và lớn hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn để phân hủy.
- Tiêu chuẩn chứng nhận: Các chứng nhận uy tín (ví dụ: TUV Austria OK Compost HOME/INDUSTRIAL, BPI) thường đi kèm với khung thời gian và điều kiện phân hủy cụ thể.
Điều kiện để túi có thể phân hủy trong 3 đến 12 tháng là gì
Đối với túi phân hủy sinh học thông thường sẽ cần điều kiện ủ công nghiệp được kiểm soát chặt chẽ, nơi có thể đạt được nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, cùng với sự hiện diện của các vi sinh vật phù hợp. Một số loại đặc biệt có thể đạt được thời gian phân hủy tương tự trong điều kiện ủ tại nhà nếu tuân thủ đúng quy trình. Trong điều kiện thường (không áp dụng ủ), sẽ mất thêm thời gian. Thời gian này ngắn hơn đáng kể so với hàng chục năm của các loại túi nilon nhựa dẻo truyền thống.

Cách sử dụng túi phân hủy sinh học thông minh
Mặc dù đã lựa chọn túi phân hủy sinh học cho lối sống xanh của mình, người tiêu dùng nên đọc hướng dẫn sử dụng, đặc biệt, chú ý đến cách thải bỏ sau khi sử dụng, tránh gây khó khăn cho quá trình tái chế.
Người tiêu dùng cần hiểu rõ nhu cầu và điều kiện xử lý của mình (túi có thể được phân hủy sinh học ở môi trường như thế nào? bạn có khả năng ủ compost tại nhà hay không? Nếu không thì có môi trường phù hợp cho việc phân hủy sinh học trong khu vực sống của bạn không?…)
Tìm hiểu về túi phân hủy sinh học của S4N ngay tại đây!