Túi phân hủy sinh học đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ sự “xanh” và thân thiện môi trường của chúng. Vậy thực chất túi phân hủy sinh học là gì? Chúng có nguồn gốc từ đâu và được làm từ những nguyên liệu nào để có khả năng phân hủy sinh học đặc biệt?
Nội dung chính
Giải mã khái niệm: túi phân hủy sinh học là gì?
Định nghĩa chi tiết
Túi phân hủy sinh học là loại túi có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn thành CO2, H2O, sinh khối và các hợp chất hữu cơ không độc hại dưới tác động của vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) trong điều kiện môi trường thích hợp (độ ẩm, nhiệt độ, oxy). Quá trình này diễn ra tự nhiên và không để lại các chất độc hại cho môi trường.
Điều quan trọng là phải phân biệt loại túi này với các loại túi khác:
- Túi nilon thông thường: Được làm từ nhựa truyền thống như PP, PVC, PE,… rất khó phân hủy và có thể tồn tại hàng trăm năm trong môi trường.
- Túi “tự hủy” hay túi phân rã (Oxo-degradable): Đây là loại túi nhựa truyền thống được thêm phụ gia để phân rã thành các mảnh vi nhựa nhỏ hơn. Tuy nhiên, các mảnh vi nhựa này đang gây hại cho môi trường và không phải là phân hủy sinh học thực sự. Túi tự hủy hay nhựa tự hủy nói chung không phải là giải pháp bền vững cho ô nhiễm nhựa.
Quá trình “phân hủy sinh học” diễn ra như thế nào?
Quá trình phân hủy sinh học là một quá trình tự nhiên, trong đó các vi sinh vật sử dụng vật liệu của sản phẩm phân hủy sinh họclàm nguồn thức ăn. Các enzyme do vi sinh vật tiết ra sẽ phá vỡ cấu trúc polymer của vật liệu thành các phân tử nhỏ hơn, cuối cùng tạo thành CO2, H2O, sinh khối và các hợp chất hữu cơ vô hại.
Để quá trình phân hủy sinh học diễn ra hiệu quả, cần có các điều kiện thích hợp, bao gồm:
- Độ ẩm: Vi sinh vật cần độ ẩm để hoạt động.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của vi sinh vật.
- Oxy: Hầu hết các vi sinh vật phân hủy sinh học cần oxy.
- Môi trường: Tùy thuộc vào loại vật liệu và vi sinh vật, môi trường có thể là đất, nước hoặc compost công nghiệp/gia đình.
Thời gian phân hủy sinh học có thể dao động từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào vật liệu của túi và các điều kiện môi trường. Ví dụ, một số loại túi PLA có thể phân hủy trong vòng 6 tháng trong điều kiện compost công nghiệp, trong khi các loại túi khác có thể mất nhiều thời gian hơn trong môi trường đất tự nhiên.
Nguồn gốc ra đời của túi phân hủy sinh học
Bối cảnh và nhu cầu cấp thiết
Sự ra đời của túi phân hủy sinh học xuất phát từ những thách thức nghiêm trọng do ô nhiễm nhựa gây ra. Khủng hoảng ô nhiễm nhựa toàn cầu đã và đang tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, sức khỏe con người và nền kinh tế. Theo một báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, đến năm 2050, có thể có nhiều nhựa hơn cá trong đại dương. Sự gia tăng nhận thức của cộng đồng về vấn đề này đã tạo ra áp lực lớn đối với các nhà sản xuất trong việc tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững hơn. Đồng thời, sự phát triển của khoa học công nghệ đã mở đường cho việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu mới có khả năng phân hủy sinh học.
Khám phá nguyên liệu tạo nên túi phân hủy sinh học
Các nguyên liệu tạo nên sản phẩm phân hủy sinh học thường có nguồn gốc tự nhiên và tái tạo, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Dưới đây là một số loại nguyên liệu phổ biến:
Nhóm nguyên liệu từ tinh bột (Starch-based)
Tinh bột là một polymer tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại cây trồng, như ngô, khoai, sắn. Túi phân hủy sinh học làm từ tinh bột ngô là một ví dụ điển hình. Loại túi này có đặc điểm là dễ kiếm, giá thành tương đối thấp và có khả năng phân hủy sinh học tốt trong điều kiện compost.
Nhóm nguyên liệu Polylactic Acid (PLA)
PLA là một loại nhựa sinh học được sản xuất từ quá trình lên men đường từ các loại thực vật giàu carbohydrate, như ngô, sắn, mía. PLA là một vật liệu phổ biến trong sản xuất các sản phẩm phân hủy sinh học thay thế nhựa một lần nhờ độ bền khá, tính trong suốt (có thể) và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, PLA thường cần điều kiện compost công nghiệp để phân hủy sinh học tối ưu.
Nhóm nguyên liệu Polyhydroxyalkanoates (PHAs)
PHAs là một họ polymer sinh học được sản xuất bởi vi sinh vật thông qua quá trình lên men đường hoặc lipid. PHAs có khả năng phân hủy sinh học tốt trong nhiều môi trường khác nhau (đất, nước ngọt, nước biển) và có thể được sử dụng để sản xuất sản phẩm phân hủy sinh học. Tuy nhiên, giá thành của PHAs thường cao hơn so với các loại nguyên liệu khác.
Nhóm nguyên liệu từ Cellulose (Cellulose-based)
Cellulose là một polymer tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào thực vật. Cellulose có thể được chiết xuất từ bột gỗ, sợi thực vật và được sử dụng để sản xuất các loại sản phẩm phân hủy sinh học có đặc tính tương tự giấy, dễ phân hủy sinh học.
Các nguyên liệu kết hợp và phụ gia an toàn
Đôi khi, các sản phẩm phân hủy sinh học được làm từ sự kết hợp của các nguyên liệu trên để tối ưu hóa tính năng và giá thành. Ví dụ, một số loại túi có thể được làm từ hỗn hợp tinh bột và PLA để tăng độ bền và khả năng chống thấm nước. Ngoài ra, các nhà sản xuất có thể sử dụng các phụ gia an toàn để cải thiện tính chất của túi, như độ dẻo dai và khả năng in ấn. Tuy nhiên, các phụ gia này phải đảm bảo an toàn và không cản trở quá trình phân hủy sinh học.
Lợi ích của việc sử dụng túi phân hủy sinh học
Giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa
Sử dụng túi phân hủy sinh học giúp giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa, có tác động tích cực đến môi trường đất, nước và không khí. Khi phân hủy sinh học, túi sẽ không để lại các mảnh vi nhựa gây ô nhiễm và đe dọa sức khỏe của các sinh vật.
An toàn cho hệ sinh thái và sinh vật
Sản phẩm phân hủy sinh học không tạo ra vi nhựa độc hại khi phân hủy sinh học, giúp bảo vệ hệ sinh thái và các loài sinh vật khỏi nguy cơ ô nhiễm và ngộ độc.
Nguồn gốc từ nguyên liệu tái tạo
Các nguyên liệu sản xuất túi phân hủy sinh học thường có nguồn gốc từ tài nguyên tái tạo, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
Thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn
Các sản phẩm phân hủy sinh học có thể được sử dụng trong quá trình compost, tạo ra phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng, giúp thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn và giảm lượng rác thải chôn lấp.
Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường
Việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm phân hủy sinh học khuyến khích hành vi tiêu dùng có trách nhiệm và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.

Túi phân hủy sinh học là một giải pháp thay thế tiềm năng cho túi nilon truyền thống, giúp giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa và bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn và sử dụng loại sản phẩm phân hủy sinh học này là một hành động thiết thực góp phần xây dựng một tương lai xanh hơn. Hãy tìm hiểu kỹ và ưu tiên các sản phẩm sản phẩmphân hủy sinh học có nguồn gốc, nguyên liệu rõ ràng và chứng nhận đầy đủ.
Hãy cùng chung tay giảm thiểu rác thải nhựa bằng cách lựa chọn sản phẩm phân hủy sinh học ngay hôm nay!
Tìm hiểu về túi phân hủy sinh học của S4N ngay tại đây!