Rác thải nhựa đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất trên toàn cầu và tại Việt Nam. Theo thống kê, mỗi năm Việt Nam thải ra hàng triệu tấn rác thải nhựa, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sống, sức khỏe con người và hệ sinh thái. Túi phân hủy sinh học đang trở thành giải pháp đầy hứa hẹn, giúp giảm thiểu gánh nặng ô nhiễm nhựa. Tuy nhiên, trên thực tế, chúng vẫn còn khá xa lạ với người tiêu dùng Việt. Tại sao lại như vậy?

Nội dung chính
Thực trạng sử dụng túi phân hủy sinh học tại Việt Nam
Nhựa sinh học có một lịch sử ra đời từ đầu thế kỷ 20, phát minh bởi nhà khoa học người Pháp Maurice Lemoigne. Cùng với phong trào bảo vệ môi trường ngày một hiện hữu với thế kỷ 21, nhu cầu sử dụng nhựa sinh học cũng ngày một tăng, với mức tăng trưởng 20% mỗi năm từ 2010 đến 2015. Lệnh cấm và hạn chế sử dụng vật phẩm nhựa ở một số nước như Bangladesh, Gabon, Morocco cùng với giá dầu thô biến động không ngừng đã góp phần thúc đẩy các doanh nghiệp tìm đến nghiên cứu thị trường nhựa xanh mới mẻ này. Cho đến nay, các nhà khoa học đã tìm được hơn một chục loại nguyên liệu để gia công nhựa sinh học. Những nguyên liệu phổ biến nhất gồm có ngô, tinh bột và thức ăn thừa. Mặc dù ngày càng có nhiều người quan tâm đến các vấn đề môi trường, mức độ nhận biết và sử dụng sản phẩm phân hủy sinh học vẫn còn hạn chế. Trong khi túi nilon truyền thống vẫn chiếm lĩnh thị trường nhờ giá thành rẻ và sự tiện lợi, túi phân hủy sinh học chỉ mới xuất hiện ở một số siêu thị lớn, cửa hàng thực phẩm hữu cơ và các kênh bán lẻ trực tuyến. Tiềm năng của thị trường túi phân hủy sinh học Việt Nam là rất lớn, nhưng còn nhiều rào cản cần vượt qua để khai thác triệt để.
Những lý do chính khiến túi phân hủy sinh học còn xa lạ
Rào cản về nhận thức và kiến thức
Một trong những nguyên nhân chính là sự mơ hồ về khái niệm “phân hủy sinh học”. Nhiều người tiêu dùng chưa thực sự hiểu rõ túi phân hủy sinh học là gì, cơ chế phân hủy sinh học diễn ra như thế nào và lợi ích thực sự của nó so với các loại túi khác. Bên cạnh đó, sự nhầm lẫn giữa túi phân hủy sinh học (biodegradable/compostable) với túi tự hủy Oxo (Oxo-degradable) hoặc các loại túi quảng cáo là “thân thiện môi trường” nhưng không rõ nguồn gốc, tiêu chuẩn cũng gây hoang mang cho người tiêu dùng.

Vấn đề giá cả và tính kinh tế
Giá thành cao hơn túi nilon truyền thống là một rào cản lớn. Đặc biệt với tâm lý tiêu dùng chuộng giá rẻ của một bộ phận không nhỏ người Việt, việc chi trả thêm cho một chiếc túi phân hủy sinh học có thể là một trở ngại. Giá thành cao hơn xuất phát từ chi phí nguyên liệu, công nghệ sản xuất và quy trình kiểm định chất lượng. Tuy nhiên, lợi ích môi trường mà sản phẩm phân hủy sinh học mang lại chưa được “định giá” đúng mức trong quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Sự cạnh tranh từ túi nilon giá siêu rẻ, thậm chí được cho miễn phí tại nhiều điểm bán lẻ, càng khiến sản phẩm này khó cạnh tranh.

Hình 3: Thách thức về giá
Thói quen tiêu dùng khó thay đổi
Túi nilon đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người Việt. Thói quen sử dụng túi nilon đã ăn sâu vào tiềm thức và khó thay đổi trong một sớm một chiều. Sự tiện lợi “tức thì” của túi nilon (mỏng, nhẹ, dai, chống nước, giá rẻ, có sẵn ở mọi nơi) cũng là một yếu tố quan trọng. Người tiêu dùng thường ngại thay đổi, ngại thử nghiệm sản phẩm mới nếu chưa thấy rõ lợi ích vượt trội hoặc áp lực từ cộng đồng.
Hạn chế về nguồn cung và tiếp cận
Túi phân hủy sinh học chính hãng, chất lượng chưa có mặt ở tất cả các siêu thị, chợ, cửa hàng tiện lợi. Sự đa dạng về mẫu mã, kích thước còn hạn chế so với túi nilon truyền thống. Người tiêu dùng có thể gặp khó khăn trong việc tìm mua hoặc không biết mua sản phẩm uy tín ở đâu. Điều này làm giảm tính tiện lợi và khả năng tiếp cận của sản phẩm.
Truyền thông và chính sách chưa đủ mạnh
Các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về túi phân hủy sinh học còn rời rạc, chưa tác động sâu rộng. Thiếu các chính sách khuyến khích mạnh mẽ việc sản xuất, phân phối và sử dụng (ví dụ: trợ giá, giảm thuế cho nhà sản xuất, áp thuế cao với túi nilon khó phân hủy…). Sự vào cuộc của các doanh nghiệp lớn trong việc chuyển đổi sang sản phẩm này chưa thực sự quyết liệt.
Giải pháp và hướng đi tương lai cho túi phân hủy sinh học tại Việt Nam
Để sản phẩm này có thể trở nên phổ biến hơn tại Việt Nam, cần có sự phối hợp đồng bộ từ nhiều phía:
- Từ phía Chính phủ và Cơ quan quản lý:
- Hoàn thiện hành lang pháp lý, tiêu chuẩn rõ ràng cho túi phân hủy sinh học.
- Chính sách khuyến khích sản xuất và tiêu dùng (thuế, phí, trợ giá).
- Đầu tư vào hạ tầng phân loại và xử lý rác thải hữu cơ.
- Tăng cường truyền thông, giáo dục cộng đồng về lợi ích của sản phẩm
- Từ phía Doanh nghiệp sản xuất và phân phối:
- Nghiên cứu giảm giá thành sản phẩm
- Đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng kênh phân phối.
- Minh bạch thông tin, chứng nhận chất lượng.
- Chung tay truyền thông, xây dựng ý thức tiêu dùng xanh.
- Từ phía Người tiêu dùng:
- Chủ động tìm hiểu thông tin về túi và lợi ích của quá trình phân hủy sinh học.
- Sẵn sàng thay đổi thói quen, ưu tiên lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường.
- Lan tỏa thông điệp tích cực, khuyến khích người xung quanh cùng hành động.
Kết Luận
Việc chuyển đổi sang sử dụng túi phân hủy sinh học là một xu hướng tất yếu, cần sự chung tay của cả cộng đồng để quá trình này trở thành một phần của giải pháp môi trường. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ, tìm hiểu và cân nhắc sử dụng túi phân hủy sinh học vì một tương lai xanh hơn. Thị trường này có tiềm năng phát triển rất lớn tại Việt Nam và đang chờ đợi được khai phá. Hãy cùng hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai!
Tìm hiểu về túi phân hủy sinh học của S4N ngay tại đây!