Nhựa là một vật liệu cực kỳ hữu ích và linh hoạt, có mặt trong hầu hết mọi lĩnh vực của đời sống. Tuy nhiên, không phải loại nhựa nào cũng giống nhau, và một số loại có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường hơn những loại khác. Đặc biệt, nhựa truyền thống có thể phân rã thành các vi nhựa (microplastics) gây ô nhiễm nghiêm trọng. Các nghiên cứu về tác hại của vi nhựa gây ảnh hưởng đến môi trường và con người đã được công bố rộng rãi trong thời gian gần đây. Việc hiểu rõ về các loại nhựa khác nhau, mức độ độc hại của chúng, nguy cơ vi nhựa và các giải pháp thay thế là vô cùng quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ sức khỏe
Nội dung chính
Các loại nhựa tiêu dùng phổ biến
Nhựa số 1 – PET
Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) là loại nhựa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ vào độ bền cao và khả năng khó gãy hỏng do tác động ngoại lực. Đặc biệt, với tính chất trong suốt, nhựa PET thường được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm dùng một lần như chai nhựa, cốc nhựa, và ống hút.
Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (như trong lò vi sóng, thức ăn nóng, hoặc nước sôi), các sản phẩm từ nhựa PET có thể giải phóng hóa chất độc hại, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Không những thế, một số nghiên cứu cho biết, nhựa PET có thể chứa antimony trioxide – một chất có khả năng gây ung thư. Ngoài ra, do có nguồn gốc từ dầu mỏ nên nhựa số 1 này rất khó phân hủy trong tự nhiên. Theo Trung tâm Nghiên cứu Môi trường và Cộng đồng, PET phải mất từ 450 đến 1000 năm để phân hủy hoàn toàn, và trong quá trình đó, chúng dễ dàng để lại vi nhựa, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Nhựa số 2 – HDPE
Nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) được sản xuất phổ biến cho thực phẩm và hóa chất vì độ an toàn và tính chất kháng hóa học cao. HDPE thường có màu đục, chịu lực tốt và độ bền cao. Một số sản phẩm nhựa HDPE quen thuộc như bình nước nhựa, chai nhựa đựng chất tẩy rửa, đồ chơi trẻ em, hộp sữa,…
Khi tiếp xúc với tia UV, nhựa HDPE có thể sản sinh ra một số hóa chất gây hại tới hệ thống hormone của con người. Nhựa HDPE có thể mất đến 1000 năm để phân hủy hoàn toàn. Trong thời gian đó, nhựa HDPE sẽ để lại vi nhựa gây hại trong môi trường.
Nhựa số 3 – PVC
Nhựa PVC (Polyvinylchloride) là một loại nhựa dẻo có khả năng kháng hóa chất và chống ăn mòn tốt. Tuy không có độ cứng cao nhưng với khả năng mềm mại linh hoạt, nhựa PVC thường được làm bao bì đóng gói, bọc dây điện hay ống nhựa mềm.
Nhựa PVC được coi là loại nhựa nguy hiểm nhất đối với sức khỏe con người, có thể rò rỉ các chất độc hại như chì, dioxin và thủy ngân. Khi đốt, nhựa PVC giải phóng khí clo có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu hít phải. Đặc biệt, Bisphenol-A (BPA) là một chất phụ gia hóa dẻo được sử dụng để tạo ra PVC. BPA không chỉ tích tụ trong môi trường mà còn di chuyển từ bao bì thực phẩm sang chính thực phẩm. Khi ăn phải, nó có thể làm tăng nguy cơ vô sinh, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và các rối loạn chuyển hóa khác.
Nhựa số 4 – LDPE
Nhựa LDPE (Low-Density Polyethylene) khá nhẹ và mềm dẻo, có tính linh hoạt cao, chủ yếu được sử dụng làm các loại túi như túi giặt khô, túi đựng bánh mì, túi đựng thực phẩm đông lạnh, túi đựng báo, túi đựng rác,... Tùy thuộc vào điều kiện môi trường, nhựa LDPE có thể mất từ 500 đến 1000 năm để phân hủy hoàn toàn.
Nhựa số 5 – PP
Nhựa PP (Polypropylen), hay còn được gọi là nhựa số 5, có độ bền cao, khó bị gãy và biến dạng bởi tác động bên ngoài. Nhựa PP được sản xuất rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm chai đựng nước, bình sữa trẻ em, hộp đựng thực phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt lên đến 170 độ C, một số sản phẩm nhựa PP an toàn khi quay trong lò vi sóng. Mặc dù vậy, theo một số nghiên cứu, PP được cho là có thể tiềm ẩn nguy cơ gây ra bệnh hen suyễn và rối loạn hormone ở người.
Nhựa số 6 – PS
Nhựa PS (Polystyrene) mềm dẻo, dễ dàng chảy mềm để đóng khuôn, vì vậy thường được sử dụng làm hộp xốp các loại (đựng thực phẩm mang về, bánh kẹo, đựng trứng,..).
Nhựa PS chịu nhiệt kém, dễ biến dạng và giải phóng các chất độc hại ở nhiệt độ trên 70 độ C. Nhựa PS có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua việc giải phóng styrene khi nhựa này phân hủy trong quá trình sử dụng lâu dài. Styrene có thể tác động đến hệ thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng như đau đầu, mệt mỏi, và lú lẫn. Tuy nhiên, nếu vô tình nuốt phải mảnh nhựa PS, nó chỉ gây nghẹn nếu mảnh nhựa đủ lớn. Styrene, hợp chất chính trong nhựa PS, đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào nhóm chất có thể gây ung thư.
Nhựa số 7
Nhựa số 7 là nhóm nhựa dẻo được làm từ dầu mỏ khác. Hai loại nhựa số 7 phổ biến nhất là nhựa PC (Polycarbonate) và nhựa Tritan.
Nhựa PC có độ cứng và độ độ bền rất cao nên được ứng dụng để sản xuất mắt kính bảo vệ và cửa sổ kính.
Tuy nhiên, nhựa PC rất nguy hiểm vì có chứa BPA, một hóa chất độc hại có thể gây rối loạn nội tiết tố và có thể gây ra các bệnh nguy hiểm như ung thư, suy chức năng tuyến giáp, tác hại lên hệ thần kinh, viêm phế quản, hen suyễn. Một số quốc gia đã cấm sử dụng nhựa PC cho bình sữa trẻ em và bao bì đựng sữa công thức.
Trái lại với PC, nhựa Tritan lại an toàn do không chứa BPA, thường được dùng làm bình nước cá nhân với độ bền cao.
Loại nhựa số 7 không chứa BPA có kí hiệu BPA Free trên sản phẩm, giúp người sử dụng dễ dàng phân biệt và lựa chọn.
Loại nhựa độc hại nhất và nguy cơ vi nhựa
- PVC (Polyvinyl Chloride) và PS (Polystyrene) được coi là những loại nhựa độc hại nhất. PVC có thể rò rỉ các chất độc hại trong suốt vòng đời của nó, còn PS có thể rò rỉ styrene, một chất độc thần kinh.
- Tất cả các loại nhựa truyền thống đều có thể phân rã thành vi nhựa. Vi nhựa là các mảnh nhựa nhỏ hơn 5mm, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và có thể xâm nhập vào chuỗi thức ăn. Các sản phẩm làm từ nhựa PS đặc biệt dễ vỡ thành các mảnh nhỏ, làm tăng nguy cơ ô nhiễm vi nhựa.
- Cần đặc biệt lưu ý trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm Nhựa tự hủy sinh học. Đây là một loại nhựa được quảng bá là có khả năng tự hủy sinh học nhờ các chất phụ gia đặc biệt, đẩy nhanh quá trình oxy hóa và làm nhựa vỡ thành các mảnh nhỏ hơn. Tuy nhiên, quá trình này không thực sự biến nhựa thành các chất vô hại, mà chỉ tạo ra các vi nhựa, gây ra những lo ngại tương tự như các loại nhựa truyền thống khác. Vi nhựa từ nhựa tự hủy OXO có thể tồn tại lâu dài trong môi trường và gây hại cho sinh vật.

Giải pháp xanh cho doanh nghiệp và người tiêu dùng
Đối với doanh nghiệp
- Sử dụng nhựa sinh học: Thay thế nhựa truyền thống bằng nhựa sinh học (bioplastics) có nguồn gốc từ sinh khối (ngô, mía, gỗ). Nhựa sinh học có thể phân hủy sinh học (biodegradable) thành các chất tự nhiên như nước, carbon dioxide và compost.
- Ưu tiên sử dụng nhựa dễ tái chế: Chọn các loại nhựa PET, HDPE, PP vì chúng dễ tái chế hơn.
- Đưa chiến lược về bao bì sinh học, bao bì sinh thái hoặc tái chế vào kế hoạch hoạt động của doanh nghiệp.
- Giảm thiểu sử dụng nhựa: Tìm cách giảm lượng nhựa sử dụng trong sản phẩm và bao bì, ví dụ như sử dụng bao bì phân hủy sinh học, bao bì giấy, thủy tinh, hoặc các vật liệu có thể tái sử dụng.
- Hợp tác với các tổ chức tái chế: Làm việc với các tổ chức tái chế để đảm bảo rằng nhựa thải được xử lý đúng cách và tái chế hiệu quả.

Đối với người tiêu dùng
- Ưu tiên sản phẩm không nhựa hoặc ít nhựa: Chọn mua các sản phẩm có bao bì làm từ vật liệu thân thiện với môi trường như vật liệu sinh học S4N, giấy, thủy tinh, hoặc kim loại.
- Tái sử dụng: Tái sử dụng các vật dụng bằng nhựa nhiều lần nhất có thể.
- Tái chế đúng cách: Phân loại rác thải nhựa và tái chế đúng theo hướng dẫn của địa phương.
- Tránh sử dụng nhựa độc hại: Hạn chế sử dụng các sản phẩm làm từ PVC và polystyrene.
- Sử dụng các sản phẩm thay thế: Sử dụng bình nước cá nhân thay vì mua chai nước nhựa, mang theo túi vải khi đi mua sắm, sử dụng hộp đựng thức ăn bằng thủy tinh hoặc kim loại thay vì hộp nhựa.
- Nâng cao nhận thức: Tìm hiểu về các loại nhựa khác nhau, tác động của chúng đến môi trường, nguy cơ vi nhựa và các giải pháp thay thế để đưa ra quyết định tiêu dùng thông minh hơn.

Việc phân loại và hiểu rõ về các loại nhựa tiêu dùng phổ biến, đặc biệt là nguy cơ phát sinh vi nhựa từ nhựa truyền thống, là rất quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ sức khỏe con người. Bằng cách áp dụng các giải pháp phù hợp, cả doanh nghiệp và người tiêu dùng đều có thể góp phần vào việc xây dựng một tương lai bền vững hơn.
Pingback: Giải đáp 10 câu hỏi hay gặp về hạt vi nhựa - S4N – Seedling for nature