Tại sao nhựa tự hủy vẫn phổ biến tại Việt Nam dù gây tranh cãi?

Lý do nhựa tự hủy phổ biến tại Việt Nam

Hình ảnh những chiếc túi nilon, hộp đựng thực phẩm được quảng cáo là “tự hủy sinh học” xuất hiện ngày càng nhiều tại các siêu thị, cửa hàng ở Việt Nam. Tuy nhiên, đi kèm với sự tiện lợi đó là những tranh cãi không ngớt về hiệu quả thực sự và tác động môi trường của sản phẩm nhựa tự hủy. Vậy, điều gì đã khiến nhựa tự hủy vẫn có sức sống mạnh mẽ trên thị trường Việt Nam? Liệu sự ưa chuộng này có thực sự đồng nghĩa với một giải pháp môi trường bền vững?

Lý do nhựa tự hủy phổ biến tại Việt Nam
Lý do nhựa tự hủy phổ biến tại Việt Nam

1. Nhận thức & nhu cầu tìm kiếm giải pháp “xanh”

Mong muốn giảm thiểu tác động môi trường của người tiêu dùng:

Sự gia tăng nhận thức về ô nhiễm nhựa đã thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm các sản phẩm “thân thiện môi trường”. Nhựa tự hủy sinh học (nhựa tự hủy Oxo), với những lời quảng cáo hấp dẫn, xuất hiện như một lựa chọn vẻ tốt hơn so với nhựa truyền thống. Nhiều người tiêu dùng tin rằng việc sử dụng nhựa tự hủy là một cách để góp phần bảo vệ môi trường. 

Tuy nhiên, chính những sản phẩm tự hủy sinh học lại đang là tác nhân khiến cho ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên trầm trọng và khó kiểm soát. Bản chất nhựa tự hủy sinh học vẫn là các loại nhựa truyền thống như HDPE, PET, PP,… và được thêm các chất phụ gia để giúp cho quá trình phân mảnh của sản phẩm được diễn ra nhanh chóng hơn. Sau khi phân rã, sản phẩm nhựa sẽ không còn nguyên vẹn nữa, mà thay vào đó là biến nhỏ thành các hạt vi nhựa, gây hủy hoại môi trường và sức khỏe con người.

Đáp ứng nhu cầu tức thời của doanh nghiệp:

Doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ và F&B, đang chịu áp lực ngày càng lớn từ người tiêu dùng và các tổ chức môi trường về việc giảm thiểu sử dụng nhựa. Nhựa tự hủy trở thành một giải pháp bao bì thay thế dễ tiếp cận và triển khai hơn so với việc thay đổi hoàn toàn sang mô hình tái sử dụng hoặc các vật liệu thay thế khác (như giấy, bã mía…). Điều này giúp doanh nghiệp nhanh chóng đáp ứng xu hướng “tiêu dùng xanh” và cải thiện hình ảnh thương hiệu.

2. Yếu tố giá cả và tính tiện lợi

Chi phí cạnh tranh (so với một số lựa chọn khác):

Giá cả là một yếu tố quan trọng khiến cho các sản phẩm nhựa tự hủy trở nên cạnh tranh hơn so với những sản phẩm xanh khác. Trong nhiều trường hợp, chi phí sản xuất hoặc nhập khẩu nhựa tự hủy không quá chênh lệch so với nhựa truyền thống, hoặc thậm chí rẻ hơn so với các giải pháp “xanh” tiên tiến hơn như vật liệu compostable, phân hủy sinh học đạt chuẩn quốc tế hoặc các hệ thống tái sử dụng. Điều này khiến nhựa tự hủy trở thành một lựa chọn hấp dẫn về mặt kinh tế cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Sử dụng nhựa tự hủy để tiết kiệm chi phí
Sử dụng nhựa tự hủy để tiết kiệm chi phí

Duy trì sự tiện lợi của nhựa dùng một lần:

Nhựa tự hủy vẫn giữ được những đặc tính tiện lợi, nhẹ, bền tương tự như nhựa thông thường. Điều này đáp ứng nhu cầu sử dụng đồ dùng một lần của nhiều người tiêu dùng, những người chưa sẵn sàng thay đổi hoàn toàn thói quen của mình. Nhựa tự hủy mang lại cảm giác “sống xanh” mà không đòi hỏi sự thay đổi hành vi quá lớn. 

3. Marketing, nhãn mác và sự mập mờ thông tin

Sức mạnh của từ khóa “tự hủy”, “sinh học”:

Các thuật ngữ như “tự hủy” và “sinh học” tạo cảm giác tích cực, thân thiện môi trường và dễ dàng thu hút người tiêu dùng. Các chiến lược marketing thường tập trung nhấn mạnh vào yếu tố “xanh” mà không cần giải thích chi tiết về điều kiện phân hủy hoặc tác động môi trường thực sự của sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến việc người tiêu dùng hiểu sai về lợi ích của nhựa tự hủy.

Marketing sai lệch về nhãn nhựa tự hủy
Marketing sai lệch về nhãn nhựa tự hủy

Thiếu quy định rõ ràng về nhãn mác và tiêu chuẩn:

Sự nhập nhằng giữa các loại nhựa phân hủy sinh học (biodegradable), nhựa phân hủy sinh học có thể ủ phân (compostable) và nhựa tự hủy oxo (oxo-degradable) gây khó khăn cho người tiêu dùng trong việc phân biệt sản phẩm thực sự tốt và sản phẩm chỉ là chiêu trò “quảng cáo xanh”. Nhiều sản phẩm được dán nhãn “thân thiện môi trường” mà không đáp ứng bất kỳ tiêu chuẩn quốc tế nào hoặc không có hướng dẫn rõ ràng về cách xử lý sau khi sử dụng. Việc hiểu và phân biệt rõ các khái niệm thân thiện môi trường sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn một cách đúng đắn và hợp lý hơn.

Theo một báo cáo của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), cần có các tiêu chuẩn rõ ràng và thống nhất trên toàn cầu để đảm bảo tính minh bạch và ngăn chặn việc quảng cáo sai lệch về nhựa tự hủy.

4. Hạn chế về hạ tầng phân loại, xử lý và tái chế

Gây khó khăn cho hệ thống tái chế nhựa thông thường:

Nếu nhựa tự hủy bị lẫn vào dòng tái chế nhựa truyền thống (PET, HDPE…), nó có thể làm giảm chất lượng nhựa tái chế do có chứa các chất phụ gia gây phân rã. Điều này gây khó khăn cho các nhà máy tái chế và có thể làm giảm hiệu quả của quá trình tái chế nhựa.

5. Chưa có chính sách và quy định cụ thể

Nỗ lực ban đầu trong chính sách:

Năm 2020, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị 33/CT-TTg về tăng cường quản lý, tái sử dụng, tái chế, xử lý và giảm thiểu chất thải nhựa. Nghị định số 08/2022/NĐ-CP tại điều 64 cũng đã có quy định về việc hạn chế sản xuất, nhập khẩu sản phẩm nhựa sử dụng một lần, bao bì nhựa khó phân hủy sinh học và sản phẩm, hàng hóa chứa vi nhựa. Cụ thể:

  • Khoản 1 điều 64: Từ ngày 01 tháng 01 năm 2026, không sản xuất và nhập khẩu túi ni lông khó phân hủy sinh học có kích thước nhỏ hơn 50 cm x 50 cm và độ dày một lớp màng nhỏ hơn 50 µm, trừ trường hợp sản xuất để xuất khẩu hoặc sản xuất, nhập khẩu để đóng gói sản phẩm, hàng hóa bán ra thị trường.
  • Khoản 3 điều 64: Giảm dần việc sản xuất và nhập khẩu sản phẩm nhựa sử dụng một lần, bao bì nhựa khó phân hủy sinh học và sản phẩm, hàng hóa chứa vi nhựa. Sau ngày 31 tháng 12 năm 2030, dừng sản xuất, nhập khẩu sản phẩm nhựa sử dụng một lần (trừ sản phẩm được chứng nhận nhãn sinh thái Việt Nam), bao bì nhựa khó phân hủy sinh học (gồm túi ni lông khó phân hủy sinh học, hộp nhựa xốp đóng gói, chứa đựng thực phẩm) và sản phẩm, hàng hóa chứa vi nhựa, trừ trường hợp sản xuất để xuất khẩu và trường hợp sản xuất, nhập khẩu bao bì nhựa khó phân hủy sinh học để đóng gói sản phẩm, hàng hóa bán ra thị trường.

Trong thời gian trước khi các quy định được thực thi, các sản phẩm tự hủy sinh học vẫn được bán phổ biến. Tuy nhiên, để làm quen với quy định mới cũng như để bảo vệ môi trường và sức khỏe bản thân, các doanh nghiệp và người tiêu dùng cần hiểu rõ được bản chất của nhựa tự hủy Oxo, bản chất của hạt vi nhựa, phân biệt rõ ràng với các sản phẩm xanh và dần dần chuyển đổi sang sử dụng các sản phẩm thân thiện khác.

Kết luận

Sự phổ biến của nhựa tự hủy sinh học ở Việt Nam là một hiện tượng phức tạp, phản ánh cả mong muốn chính đáng về bảo vệ môi trường lẫn những thách thức về thông tin, giá cả và chính sách. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa một cách hiệu quả, cần có sự chung tay của tất cả các bên:

  • Người tiêu dùng: Hãy là người tiêu dùng thông thái, tìm hiểu kỹ thông tin sản phẩm, ưu tiên giảm thiểu và tái sử dụng.
  • Doanh nghiệp: Minh bạch thông tin sản phẩm, cân nhắc các giải pháp bền vững hơn.
  • Nhà quản lý: Xây dựng tiêu chuẩn rõ ràng, tăng cường quản lý và đầu tư vào hạ tầng xử lý rác thải phù hợp.

 

Hãy cùng nhau hành động để xây dựng một tương lai xanh hơn cho Việt Nam!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *