VỀ HUSCO

Công ty Khoa học Tự nhiên – HUSCO là doanh nghiệp trực thuộc Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHKHTN), Đại học Quốc gia Hà Nội, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp với mô hình Công ty TNHH một thành viên. HUSCO là nơi tập hợp rộng rãi các nhà giáo, các nhà khoa học của Đại học Quốc gia Hà Nội và đội ngũ cộng tác viên từ các cơ sở nghiên cứu hàng đầu trong cả nước. HUSCO có đội ngũ nhân sự chất lượng chuyên môn cao, mạng lưới cộng tác viên uy tín, đủ khả năng thực hiện nghiên cứu khoa học chuyên sâu cũng như các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.

VỀ S4N

HUSCO tự hào giới thiệu dòng sản phẩm phân hủy sinh học S4N (Seedling for Nature – Mầm xanh cho Tự nhiên). Sản phẩm được tạo nên từ các thành phần vật liệu sinh học, thân thiện với môi trường và có khả năng phân hủy hoàn toàn ngay trong tự nhiên, không sản sinh vi nhựa. Với S4N, HUSCO tin vào một tương lai không chất thải nhựa, một tương lai xanh sạch, nơi mà sự lựa chọn của bạn sẽ đóng góp cho sự bền vững của hành tinh xanh.

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA S4N

Chứng chỉ quốc tế về vật liệu thay thế nhựa PE,PP

✅Hàm lượng kim loại nặng thấp hơn 10 – 50 lần so với quy định của châu Âu và 100 – 700 lần so với quy định của Mỹ.

✅Thân thiện với môi trường chứa 30 – 80% carbon sinh học từ tinh bột/xenlulo (nguyên liệu tái tạo), giảm phát thải carbon khi đốt từ 23,83 – 48,23% so với nhựa đáp ứng kinh tế xanh, tuần hoàn, kinh tế carbon thấp.

✅Phân hủy hoàn toàn thành chất hữu cơ sau 3 – 12 tháng khi chôn trong đất và 18 tháng ở điều kiện thường, không tạo ra vi nhựa.

✅Có thể sản xuất mẫu thiết kế riêng theo đơn đặt hàng.

Quá trình sản xuất không phát sinh rác và nước thải, sử dụng nước tuần hoàn.

Rác thải có thể thu gom, phân loại, tái chế.

 

Hàm lượng kim loại trong nguyên liệu của S4N và so với các tiêu chuẩn Quốc tế khác

Hạng mục

Zn

Cu

Ni

Cd

Pb

Hg

Cr

Mo

Se

As

Co

F

S4N

<10

<1

<1

<0,1

<1

<0,1

<1

<1

<0,75

<1

<1

NSTVN-01:2023

150

50

25

0,5

50

0,5

50

1

0,75

5

100

Europe (En13432)

≤150

≤50

≤25

≤0,5

≤50

≤0,5

≤50

≤1

≤0,75

≤5

France (NF T51-800)

≤150

≤50

≤25

≤0,5

≤50

≤0,5

≤50

≤1

≤0,75

≤5

≤38

USA (ASTM D6400)

<1400

<750

<210

<19,5

<150

<8,5

<50

<20,5

CAN/BNQ (0017-088)

<463

<189

<45

<5

<125

<1

<265

<5

<4

<19

<38

Sản phẩm phân hủy hoàn toàn sau 8 tuần chôn dưới đất

Chi tiết xem kết quả hình dưới đây

Chứng chỉ quốc tế

THÔNG TIN LIÊN HỆ