Sự khác biệt giữa compostable (phân hủy thành phân), biodegradable (phân hủy sinh học) và Oxo degradable (tự hủy sinh học bằng oxi hóa)

So sánh tự hủy sinh học & phân hủy sinh học & phân hủy thành phân

Sự khác biệt giữa tự hủy sinh học & phân hủy sinh học & phân hủy thành phân

Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, việc lựa chọn các sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường không chỉ là một xu hướng mà đã trở thành một trách nhiệm cần thiết. Tuy nhiên, nhiều người tiêu dùng vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt các khái niệm “thân thiện môi trường”. Thông qua bài viết này, S4N sẽ cung cấp cái nhìn rõ ràng và chính xác về ba thuật ngữ compostable, biodegradableoxo-degradable, nhằm giúp bạn đưa ra quyết định tiêu dùng phù hợp.

So sánh 3 loại nhựa sinh học
So sánh 3 loại nhựa sinh học

1. Compostable (Phân hủy thành phân): 

Compostable là thuật ngữ chỉ các vật liệu có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong điều kiện ủ phân được kiểm soát, nhờ sự tham gia của vi sinh vật, nhiệt độ, độ ẩm và oxy. Kết quả của quá trình này là mùn hữu cơ (compost) – chất cải tạo đất giàu dinh dưỡng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tạo ra sản phẩm cuối hữu ích: Mùn hữu cơ, hỗ trợ trồng trọt và cải tạo đất.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Các sản phẩm compostable phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Một số chứng nhận, tiêu chuẩn quốc tế có thể kể đến như EN 13432 (Châu Âu), chứng nhận bởi TÜV AUSTRIA (OK compost INDUSTRIAL hay OK compost HOME), hoặc ASTM D6400 (Hoa Kỳ), kiểm định bởi Biodegradable Products Institute (BPI).
  • Yêu cầu điều kiện phân hủy cụ thể: Quá trình ủ phân cần được kiểm soát để đảm bảo hiệu quả và thời gian phân hủy hợp lý.

Ứng dụng phổ biến:

  • Bao bì thực phẩm (túi rau, hộp thức ăn nhanh, màng bọc)
  • Đồ dùng một lần (dao, nĩa, thìa, ly, đĩa).
  • Túi đựng rác thải hữu cơ.

2. Biodegradable (Phân hủy sinh học):

Biodegradable là thuật ngữ chỉ các vật liệu có thể bị phân hủy bởi vi sinh vật thành các chất tự nhiên như nước, CO2 và sinh khối. Khác với compostable, quá trình phân hủy của sản phẩm phân hủy sinh học (biodegradable) không nhất thiết tạo ra mùn hữu cơ, và thời gian phân hủy có thể dao động tùy theo điều kiện môi trường. Một trong các tiêu chuẩn để đánh giá sản phẩm phân hủy sinh học uy tín là ISO 14855.

Ưu điểm:

  • Ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại vật liệu như giấy, gỗ, nhựa sinh học.
  • Thân thiện với môi trường, khả năng giảm thiểu ô nhiễm đáng kể  so với nhựa truyền thống.

Ứng dụng phổ biến:

Các sản phẩm phân hủy sinh học là biện pháp thiết thực, giúp thay thế các sản phẩm nhựa truyền thống dùng một lần. Một số sản phẩm phân hủy sinh học phổ biến bao gồm:

  • Túi phân hủy sinh học (túi đựng rác, túi hột xoài,..)
  • Ống hút, thìa, dao, dĩa
  • Bao bì đóng gói

3. Oxo-degradable (Tự hủy bằng phương pháp Oxi Hóa): 

Oxo-degradable là loại nhựa dẻo truyền thống thông thường (HDPE, LDPE, PET,…) và được thêm chất phụ gia nhằm thúc đẩy sự phân mảnh khi tiếp xúc với oxy và nhiệt độ. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), loại nhựa này không phân hủy hoàn toàn mà chỉ vỡ ra thành các mảnh vi nhựa.

Ứng dụng phổ biến:

Sản phẩm nhựa dùng một lần: găng tay nilon, túi nilon hột xoài, túi rác,…

Một số vấn đề: 

  • Không phân hủy sinh học thực sự: Nhựa tự hủy sinh học thực chất chỉ khiến cho các sản phẩm nhựa phân rã thành những mảnh vi nhựa, ngấm vào môi trường.
  • Gây ô nhiễm vi nhựa: Các mảnh vi nhựa gây hại cho sinh vật, xâm nhập vào chuỗi thức ăn và có thể gây nguy cơ cho sức khỏe con người.
  • Gây trở ngại cho việc tái chế: Chất phụ gia trong nhựa tự hủy có thể làm giảm chất lượng nhựa tái chế.
  • Bị cấm trên thế giới: Một số quốc gia và tổ chức đã cấm hoặc hạn chế sử dụng nhựa tự hủy Oxo.

Bảng so sánh Compostable – Biodegradable – Oxo-degradable

Tính năng Compostable Biodegradable Oxo-degradable
Cơ chế Phân hủy sinh học trong điều kiện ủ phân Phân hủy sinh học bởi vi sinh vật Phân rã thành mảnh vi nhựa nhờ oxi hóa
Điều kiện Ủ phân công nghiệp/tại nhà có kiểm soát Đa dạng, tùy thuộc vào vật liệu Oxy, nhiệt độ
Sản phẩm cuối Mùn hữu cơ Nước, CO2, sinh khối Vi nhựa
Thời gian Nhanh, trong điều kiện phù hợp Nhanh, trong điều kiện phù hợp Phân mảnh nhanh, phân hủy chậm (thường mất hàng trăm năm)
Tác động môi trường Tích cực, có tiềm năng giảm ô nhiễm Tích cực, có tiềm năng giảm ô nhiễm Tiêu cực, tạo vi nhựa
Chứng nhận EN 13432, ASTM D6400 ISO 14855 Không có tiêu chuẩn quốc tế thống nhất
So sánh tự hủy sinh học & phân hủy sinh học & phân hủy thành phân
So sánh tự hủy sinh học & phân hủy sinh học & phân hủy thành phân

Việc hiểu rõ bản chất các thuật ngữ compostable, biodegradableoxo-degradable là bước quan trọng để lựa chọn sản phẩm phù hợp với định hướng phát triển bền vững. Điều này không chỉ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định tiêu dùng có trách nhiệm mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để doanh nghiệp xây dựng chiến lược truyền thông minh bạch, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và kỳ vọng ngày càng cao của cộng đồng.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *